Có 2 kết quả:
单方宣告 dān fāng xuān gào ㄉㄢ ㄈㄤ ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ • 單方宣告 dān fāng xuān gào ㄉㄢ ㄈㄤ ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ
dān fāng xuān gào ㄉㄢ ㄈㄤ ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unilateral declaration
Bình luận 0
dān fāng xuān gào ㄉㄢ ㄈㄤ ㄒㄩㄢ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unilateral declaration
Bình luận 0